Proxy
🎯 Mục đích và các loại Proxy phổ biến
Proxy chủ yếu được sử dụng để ẩn địa chỉ IP thật và chuyển tiếp yêu cầu từ người dùng đến Internet (và ngược lại). Nếu bạn muốn ẩn danh khi truy cập web, thì sử dụng proxy là một công cụ cực kỳ quan trọng.
Dưới đây là 5 nhóm phân loại proxy phổ biến nhất:
1. Phân loại theo nguồn gốc proxy
Loại Proxy
Đặc điểm
Datacenter Proxy
Proxy được lưu trữ tại các trung tâm dữ liệu. Không liên kết với nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP). Tốc độ cao, băng thông ổn định và có giá rẻ hơn các loại khác. Phù hợp với các tác vụ yêu cầu tốc độ cao như web scraping, SEO, kiểm tra tải website.
Residential Proxy
Kết nối thông qua thiết bị thật trong các hộ gia đình, sử dụng IP thật được cấp bởi ISP. Cung cấp độ ẩn danh cao, khó bị phát hiện. Phù hợp cho các hoạt động yêu cầu độ tin cậy như quản lý tài khoản mạng xã hội, quảng cáo online, vượt chặn theo vùng địa lý.
Mobile Proxy
Sử dụng IP của thiết bị di động kết nối qua mạng 3G/4G/5G. Mang lại lưu lượng giống thật từ mạng di động, độ ẩn danh cao. Giá thành cao hơn, thường tính phí theo dung lượng. Rất phù hợp để vượt qua hệ thống phát hiện nghiêm ngặt, quản lý nhiều tài khoản hoặc xác minh quảng cáo.
ISP Proxy
Kết hợp giữa Datacenter và Residential Proxy. Được cung cấp bởi các ISP nhưng được lưu trữ tại trung tâm dữ liệu. Tốc độ nhanh như datacenter nhưng độ tin cậy và ẩn danh cao như residential. Phù hợp cho xác minh quảng cáo, giám sát thương hiệu, truy cập web ẩn danh ổn định.
2. Phân loại theo trạng thái IP
Loại Proxy
Đặc điểm
Static Proxy
Proxy có IP cố định không thay đổi trong suốt quá trình sử dụng. Thường là datacenter hoặc ISP proxy. Phù hợp cho quản lý tài khoản dài hạn, giao dịch an toàn và giữ kết nối ổn định.
Rotating Proxy
Proxy có IP thay đổi theo từng yêu cầu hoặc theo chu kỳ thời gian. Người dùng có thể reset IP thủ công. Thường là residential hoặc mobile proxy. Tốc độ tải thường chậm hơn so với static proxy.
3. Phân loại theo phiên bản IP
Loại
Đặc điểm
IPv4
Dùng hệ địa chỉ 32-bit, cung cấp khoảng 4.3 tỷ địa chỉ IP. Vì đã gần hết nên phải dùng kỹ thuật chia sẻ như NAT. Hiện vẫn là chuẩn phổ biến nhất, đa số website đều hỗ trợ.
IPv6
Dùng hệ địa chỉ 128-bit, gần như vô hạn. Giải quyết triệt để vấn đề thiếu IP và tăng cường bảo mật. Tuy nhiên, do vượt ngoài khả năng theo dõi IP truyền thống nên ít website hỗ trợ hơn.
4. Phân loại theo giao thức
Loại Proxy
Đặc điểm
HTTP Proxy
Giao thức phổ biến nhưng không mã hóa dữ liệu, dễ bị rò rỉ thông tin cá nhân.
HTTPS Proxy (SSL Proxy)
Giống HTTP nhưng có bảo mật SSL giúp mã hóa thông tin người dùng.
SOCKS5 Proxy
Giao thức cấp thấp chỉ chuyển tiếp dữ liệu mà không xử lý thêm. Có thể mã hóa kết nối giữa client và proxy, nhưng không mã hóa đoạn giữa proxy và server đích. Thường dùng kèm các lớp bảo mật khác như TLS hoặc VPN.
5. Phân loại theo mức độ chia sẻ
Loại
Đặc điểm
Shared Proxy
Nhiều người dùng chung → rẻ hơn nhưng dễ bị blacklist do IP bị lạm dụng.
Private Proxy
Proxy cá nhân, không chia sẻ, an toàn và ổn định hơn nhưng giá cao hơn.
Last updated